Có 2 kết quả:
續編 xù biān ㄒㄩˋ ㄅㄧㄢ • 续编 xù biān ㄒㄩˋ ㄅㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sequel
(2) continuation (of a serial publication)
(2) continuation (of a serial publication)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sequel
(2) continuation (of a serial publication)
(2) continuation (of a serial publication)
Bình luận 0